Có 3 kết quả:
巨蜥 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ • 据悉 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ • 據悉 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
monitor lizards (family Varanidae)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
theo tin đồn, nghe đồn rằng, nghe nói rằng
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reports
(2) it is reported (that)
(2) it is reported (that)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
theo tin đồn, nghe đồn rằng, nghe nói rằng
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reports
(2) it is reported (that)
(2) it is reported (that)
Bình luận 0