Có 3 kết quả:

巨蜥 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ据悉 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ據悉 jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ

1/3

jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

monitor lizards (family Varanidae)

Từ điển phổ thông

theo tin đồn, nghe đồn rằng, nghe nói rằng

Từ điển Trung-Anh

(1) according to reports
(2) it is reported (that)

Từ điển phổ thông

theo tin đồn, nghe đồn rằng, nghe nói rằng

Từ điển Trung-Anh

(1) according to reports
(2) it is reported (that)